Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tinh giản



verb
to streamline
adj
streamline

[tinh giản]
động từ
to streamline
tính từ
streamline



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.